Sự ô nhiễm: 汚染
Thunhan
單語
0
110
0
2023.07.11 12:02
Ví dụ:
Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.
東京湾 は 工場 の 廃液 で 汚染 されている。
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với con người.
環境汚染 は 人類 にとって 深刻 な 問題 である。