Công nghệ: 技術
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Công nghệ: 技術
Thunhan
單語
0
108
0
2023.07.11 12:03
Ví dụ:
Đổi mới về công nghệ.
技術イノベーション
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
19
07, 2023
Hot
Thú vị: 面白い
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ :Trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục.この ゲーム は 面白 いだけでなく 教育的 だ.Cách nói chuyện của anh ấy rất th…
더보기
生活
Read More
19
07, 2023
Chăm chỉ:真面目
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Phát huy tính chăm chỉ.真面目 を 発揮 する.Trở thành con người chăm chỉ.真面目 な 人間 になる.
生活
Read More
18
07, 2023
Thuế thu nhập, thuế lợi tức: 所得税
單語
|
0
|
68
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Thuế thu nhập được đánh trên bất kỳ thu nhập nào vượt quá các khoản khấu trừ.所得税 は 控除額 を 上回 るいかなる 所得 にもかかる。
生活
Read More
18
07, 2023
Lương cơ bản: 基本給
單語
|
0
|
88
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Lương cơ bản của những người bán hàng có vẻ thấp hơn so với mức lương cơ bản của những nhân viên tiếp thị.我 が 社 の …
더보기
生活
Read More
18
07, 2023
Hot
Thu nhập: 収入
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Sống tương xứng với thu nhập .収入 に 伴 う.Thu nhập của tôi đã giảm 10%.収入 が10% 減 った。
生活
Read More
18
07, 2023
Tài khoản: 口座
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Tôi muốn đóng tài khoản của mình.口座 を 閉 じたいのですが。
生活
Read More
18
07, 2023
Hot
Bộ công thương: 通産省
單語
|
0
|
154
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực.通産省 に 電力事業者 として 許可申請 を 行 う.
生活
Read More
17
07, 2023
Công thức: 公式
單語
|
0
|
77
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Toán học không chỉ là nhớ các công thức.数学 はただ 公式 を 暗記 すればいいというものではない.
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Phát sinh: 生じる
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Không có gì sinh ra một cách ngẫu nhiên.偶然 に 生 じるものはなにもない。
生活
Read More
17
07, 2023
Cho phép: 許可
單語
|
0
|
76
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Không vào phòng khi chưa được phép.許可 なしに 部屋 に 入 るな。
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách.緊急時 の エネルギー供給 の 確保Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo …
더보기
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển đến một thành phố khác.この 仕事 を 引 き 受 けると 他 の 町 へ 引 っ 越 すことにな…
더보기
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đáp ứng được nguyện vọng gia nhập hội của bạn.審査 の 結果 、 入会 のご…
더보기
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Hàng hàng không: こうくうがいしゃ
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến Guam.その 航空会社 は グアム への 定期航路 を 開設 した。Công ty máy bay đó chỉ kin…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Bùng nổ dân số: 人口爆発
單語
|
0
|
95
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Sự bùng nổ dân số là một vấn đề nghiêm trọng.人口爆発 は 重大 な 問題 である。
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね