Cửa hàng đồ cổ: 骨董品屋 Thunhan 單語 0 124 0 2023.07.28 12:52 Ví dụ: Tôi mua chiếc đồng hồ cũ này ở một gian hàng đồ cổ trong chợ.私 は 市場 の 骨董品屋でこの 古時計 を 買 った。 0 生活