Tòa nhà: 建物
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Tòa nhà: 建物
Thunhan
單語
0
86
0
2023.07.05 13:18
STOCKZERO
Ví dụ:
Mặt ngoài của tòa nhà
建物 の 表面
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
12
10, 2023
Hot
Thiết kế: デザイン
單語
|
0
|
260
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Dự án này đã đem vào những ý tưởng thiết kế mới và nân…
더보기
芸術
Read More
12
10, 2023
Hot
Đồ họa: グラフィックス
單語
|
0
|
221
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Đồ họa là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của …
더보기
芸術
Read More
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
172
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra cá…
더보기
芸術
Read More
10
10, 2023
Hot
Đồ gốm: 土器
單語
|
0
|
205
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ:Bảo tàng trưng bày nhiều loại gốm từ các thời kỳ khác …
더보기
芸術
Read More
07
10, 2023
Hot
Bích họa, tranh tường: 壁画
單語
|
0
|
243
|
0
|
2023.10.07
Ví dụ:Bức tranh trên tường thường được sử dụng để thể hiện c…
더보기
芸術
Read More
07
10, 2023
Hot
Nghệ thuật khảm trai: モザイクアート
單語
|
0
|
187
|
0
|
2023.10.07
Ví dụ:Cô ấy là một chuyên gia về nghệ thuật khảm trai và đã …
더보기
芸術
Read More
06
10, 2023
Hot
Khung tranh, ảnh: 額縁
單語
|
0
|
207
|
0
|
2023.10.06
Ví dụ:Tại bảo tàng nghệ thuật, các tác phẩm của các họa sĩ n…
더보기
芸術
Read More
06
10, 2023
Hot
Tĩnh vật: 静物
單語
|
0
|
213
|
0
|
2023.10.06
Ví dụ:Họa sĩ này chuyên vẽ tranh đối tượng tĩnh lặng và tạo …
더보기
芸術
Read More
05
10, 2023
Hot
Bức phác thảo: スケッチ
單語
|
0
|
185
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và …
더보기
芸術
Read More
05
10, 2023
Hot
Mẫu, bản xem thử: 見本
單語
|
0
|
187
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Kiến trúc sư đã trình bày mẫu kiến trúc cho khách hàng…
더보기
芸術
Read More
04
10, 2023
Hot
Bảo tàng mỹ thuật: 美術館
單語
|
0
|
167
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Trong bảo tàng nghệ thuật này, có nhiều tác phẩm của c…
더보기
芸術
Read More
04
10, 2023
Hot
Phòng trưng bày: 陳列室/ショールーム
單語
|
0
|
195
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Chúng tôi đã cải thiện bố trí trong phòng trưng bày để…
더보기
芸術
Read More
03
10, 2023
Hot
Tranh sơn dầu: 油絵
單語
|
0
|
228
|
0
|
2023.10.03
Ví dụ:Anh ấy giỏi vẽ các cảnh thiên nhiên bằng tranh sơn dầu…
더보기
芸術
Read More
03
10, 2023
Hot
Thư pháp: 書道
單語
|
0
|
225
|
0
|
2023.10.03
Ví dụ:Thư pháp không chỉ là viết chữ mà còn là cách thể hiện…
더보기
芸術
Read More
02
10, 2023
Hot
Khắc gỗ: 木材彫刻
單語
|
0
|
224
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Điêu khắc bằng gỗ là một phần của nghệ thuật thủ công …
더보기
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
ソート
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね