Chuyến đi, hành trình: 旅
Thunhan
單語
0
170
0
2023.07.31 11:36
STOCKZERO
Ví dụ:
Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch
sử thế giới.
( 人 )が 世界 の 歴史 について 学 べる 史跡 を 訪 れる 旅.