Trường cấp ba: 高校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường cấp ba: 高校
Thunhan
單語
0
130
0
2023.06.28 11:54
STOCKZERO
Trường cấp ba: 高校
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
19
07, 2023
Hot
Bình tĩnh, điềm tĩnh: 冷静
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Hãy bình tĩnh và suy nghĩ lại.冷静 に 考 えて 見 ろよ!
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Táo bạo, gan dạ: 大胆
單語
|
0
|
135
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Ông đã mạnh dạn nói chuyện với nhà vua.彼 は 大胆 にも 王様 に …
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Nghiêm khắc, hà khắc: 厳しい
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Thuế khóa hà khắc.厳 しい 課税.Qui tắc quân đội hà khắc.厳 し…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Vui tươi, hạnh phúc, thú vị: 愉…
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ấy là một người vui vẻ.彼 は 愉快 なやつだ。Chúc các bạn vu…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Dễ bảo, thẳng thắn: 素直な
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Đứa bé ngoan rất dễ bảo素直 な 子 は 教 えやすい。Anh ấy là một n…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Hào phóng, phóng khoáng: 寛大な
單語
|
0
|
146
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Bản chất anh ấy là một người hào phóng.彼 は 生来寛大 な 人 だ。
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Thông minh, khôn khéo: 賢い
單語
|
0
|
140
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh c…
더보기
生活
Read More
24
07, 2023
Hot
Người tuyết: 雪だるま
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ: Tuyết chưa đủ để đắp thành người tuyết. Phải đợi đến …
더보기
生活
Read More
24
07, 2023
Hot
Tuyết lở: 雪崩
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ:Một trận lở tuyết cản trở con đường.雪崩 で 道路 がふさがった。
生活
Read More
25
07, 2023
Hot
Ngọn núi phủ đầy tuyết: 雪山
單語
|
0
|
127
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Ông ấy dẫn người và ngựa của mình vượt qua những ngọn …
더보기
生活
Read More
25
07, 2023
Hot
Bầu trời đầy sao: 星空
單語
|
0
|
102
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Trong kí ức của tôi không hề thấy ấn tượng về bầu trời…
더보기
生活
Read More
26
07, 2023
Ngân hà: 銀河
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Có rất nhiều hành tinh trong Dải Ngân hà lớn bằng Sao …
더보기
生活
Read More
26
07, 2023
Hot
Đài thiên văn: 天文台
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.26
Ví dụĐài thiên văn tốt nhất sẽ được đặt ở sa mạc.最良 の 天文台 が …
더보기
生活
Read More
26
07, 2023
Hot
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay và…
더보기
生活
Read More
28
07, 2023
Hot
Sản phẩm: 製品
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Chúng tôi có thể giao sản phẩm vào tháng 6.製品 は6 月 にお …
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
検索
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね