Vui tươi, hạnh phúc, thú vị: 愉快な
Thunhan
單語
0
82
0
2023.07.21 11:03
STOCKZERO
Ví dụ:
Anh ấy là một người vui vẻ.
彼 は 愉快 なやつだ。
Chúc các bạn vui vẻ trong kì nghỉ hè này!
愉快 な 夏休 みでありますように!