Đồn cảnh sát: 交番 Thunhan 單語 0 70 0 2023.07.06 11:01 STOCKZERO Ví dụ:Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng.〜の 目撃者 として 交番 で 事情聴取 される . 0 生活