Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
110
0
2023.06.29 11:15
STOCKZERO
Bầu trời: 空
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
29
06, 2023
Không khí: 空気
單語
|
0
|
89
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Không khí trong lành, mát mẻ trên núi.すがすがしい 山 の 空気.
生活
Read More
29
06, 2023
Now
Bầu trời: 空
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.06.29
Bầu trời: 空
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Mặt trời: お日様
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Sau làn mây, ông mặt trời đang ló rạng.雲 の 向 こうにはお 日様…
더보기
生活
Read More
29
06, 2023
Phong cảnh: 景色
單語
|
0
|
73
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Cảnh vật nhìn từ cửa sổ tàu hỏa.汽車 の 窓 から 見 た 景色.
生活
Read More
29
06, 2023
Trăng: 月
單語
|
0
|
72
|
0
|
2023.06.29
Trăng: 月
生活
Read More
29
06, 2023
Tuyết: 雪
單語
|
0
|
83
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Tuyết rơi.雪 が 降 る。
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Núi lửa: 火山
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
生活
Read More
04
07, 2023
Thung lũng: 谷
單語
|
0
|
76
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thung lũng nằm giữa hai vách núi.両側の切り立った 谷 .
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Hang động: 洞窟
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
生活
Read More
04
07, 2023
Sông, suối: 川/河
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:sông theo thủy triều, sông chịu ảnh hưởng của thủy tri…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Giếng nước: 井/井戸
單語
|
0
|
65
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Giếng nước là một hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Suối nước nóng: 温泉
單語
|
0
|
60
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản .別…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Thác nước: 滝
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thác Angel là thác nước cao nhất trên thế giớiエンゼル・フォー…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Động đất: 地震
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を …
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Sóng thần: 津波
單語
|
0
|
48
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.津波警報 は 解除 されました。
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね