Cánh đồng: 畑
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Cánh đồng: 畑
Thunhan
單語
0
142
0
2023.07.04 11:02
STOCKZERO
Ví dụ:
Cánh đồng lúa khô héo
畑 が 枯 れる.
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
05
07, 2023
Hiệu sách: 本屋
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.本屋 に〜をして 帰 る。
生活
Read More
05
07, 2023
Bưu điện: 郵便局
單語
|
0
|
54
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:郵便局 の 局員 Nhân viên bưu điện
生活
Read More
05
07, 2023
Thành phố: 都会
單語
|
0
|
58
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Không khí bị ô nhiễm ở các thành phố.都会 では 空気 が 汚染 されて…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Now
Cánh đồng: 畑
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cánh đồng lúa khô héo畑 が 枯 れる.
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
rừng rậm: 森
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Rừng rậm chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Sóng thần: 津波
單語
|
0
|
58
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.津波警報 は 解除 されました。
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Động đất: 地震
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を …
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Thác nước: 滝
單語
|
0
|
126
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thác Angel là thác nước cao nhất trên thế giớiエンゼル・フォー…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Suối nước nóng: 温泉
單語
|
0
|
70
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản .別…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Giếng nước: 井/井戸
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Giếng nước là một hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Sông, suối: 川/河
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:sông theo thủy triều, sông chịu ảnh hưởng của thủy tri…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Hang động: 洞窟
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
生活
Read More
04
07, 2023
Thung lũng: 谷
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thung lũng nằm giữa hai vách núi.両側の切り立った 谷 .
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Núi lửa: 火山
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
生活
Read More
29
06, 2023
Tuyết: 雪
單語
|
0
|
97
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Tuyết rơi.雪 が 降 る。
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね