Tòa nhà: 建物
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Tòa nhà: 建物
Thunhan
單語
0
62
0
2023.07.05 13:18
STOCKZERO
Ví dụ:
Mặt ngoài của tòa nhà
建物 の 表面
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
10
07, 2023
Nhà máy: 工場
單語
|
0
|
56
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong mộ…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Nhà tắm công cộng: 銭湯
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây.近所 …
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Hiệu cắt tóc nam: 床屋
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Bạn nên đến tiệm hớt tóc.床屋 に 行 きなさいよ。
生活
Read More
10
07, 2023
Quán giải khát: 喫茶店
單語
|
0
|
59
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Chờ tôi ở quán cà phê nhé.喫茶店 で 私 を 待 ってて.
生活
Read More
10
07, 2023
Cửa hàng bách hóa: デパート
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Nữ nhân viên bán hàng ở cửa hàng bách hóa .デパート の 売子
生活
Read More
10
07, 2023
Hot
Máy bán hàng tự động: 自動販売機
單語
|
0
|
134
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Máy bán hàng tự động ở đằng kia.自動販売機 はあそこにあります。
生活
Read More
06
07, 2023
Hot
Điện thoại công cộng: 公衆電話
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Gọi điện thoại từ điện thoại công cộng.公衆電話 から 電話 をかける…
더보기
生活
Read More
06
07, 2023
Hòm thư:ポスト
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Tôi nhìn xung quanh để tìm một hộp thư.ポスト を 探 して 辺 りを…
더보기
生活
Read More
06
07, 2023
Đồn cảnh sát: 交番
單語
|
0
|
46
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng.〜の 目撃…
더보기
生活
Read More
06
07, 2023
Trạm cứu hỏa: 消防署
單語
|
0
|
76
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy gọi cho trạm cứu hỏa.火事…
더보기
生活
Read More
06
07, 2023
Ga tàu: 鉄道の駅
單語
|
0
|
72
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Hãy đợi tôi ở ga tàu.鉄道の駅で待っていてください。
生活
Read More
05
07, 2023
Now
Tòa nhà: 建物
單語
|
0
|
64
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Mặt ngoài của tòa nhà建物 の 表面
生活
Read More
05
07, 2023
Ngân hàng: 銀行
單語
|
0
|
63
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Ngân hàng mở cửa 24/24 giờ24 時間営業 の 銀行
生活
Read More
05
07, 2023
Công viên: 公園
單語
|
0
|
56
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Công viên ở phía bờ sông川縁 ( 川 の 側 )の 公園
生活
Read More
05
07, 2023
Hiệu thuốc: 薬局
單語
|
0
|
68
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Mang theo đơn thuốc này đến hiệu thuốc.薬局 にこの 処方箋 を 持 …
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね