Năng lượng: エネルギー
Thunhan
單語
0
96
0
2023.07.11 12:10
STOCKZERO
Ví dụ:
Được sử dụng như một nguồn năng lượng.
エネルギー ( 源 )として 使 われる.
Hệ thống năng lượng.
エネルギー・システム