Trường cấp ba: 高校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường cấp ba: 高校
Thunhan
單語
0
112
0
2023.06.28 11:54
STOCKZERO
Trường cấp ba: 高校
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
10
07, 2023
Cửa hàng bách hóa: デパート
單語
|
0
|
42
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Nữ nhân viên bán hàng ở cửa hàng bách hóa .デパート の 売子
生活
Read More
05
07, 2023
Bưu điện: 郵便局
單語
|
0
|
44
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:郵便局 の 局員 Nhân viên bưu điện
生活
Read More
05
07, 2023
Thành phố: 都会
單語
|
0
|
46
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Không khí bị ô nhiễm ở các thành phố.都会 では 空気 が 汚染 されて…
더보기
生活
Read More
06
07, 2023
Đồn cảnh sát: 交番
單語
|
0
|
46
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng.〜の 目撃…
더보기
生活
Read More
04
07, 2023
Sóng thần: 津波
單語
|
0
|
48
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.津波警報 は 解除 されました。
生活
Read More
10
07, 2023
Ván trượt tuyết: スキー板
單語
|
0
|
48
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tôi muốn thuê ván trượt và giày trượt tuyết.スキー板 と 靴 を…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Tàu điện ngầm: 地下鉄
單語
|
0
|
50
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tàu điện ngầm chạy dưới mặt đất.地下鉄 は 地面 の 下 を 走 る。
生活
Read More
10
07, 2023
Bóng chày: 野球
單語
|
0
|
50
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Găng tay dùng để chơi bóng chày.野球用グラブ
生活
Read More
10
07, 2023
Leo núi: 登山
單語
|
0
|
50
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Ngọn núi đó không dành cho những người leo núi thiếu k…
더보기
生活
Read More
05
07, 2023
Công viên: 公園
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Công viên ở phía bờ sông川縁 ( 川 の 側 )の 公園
生活
Read More
10
07, 2023
Hiệu cắt tóc nam: 床屋
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Bạn nên đến tiệm hớt tóc.床屋 に 行 きなさいよ。
生活
Read More
10
07, 2023
Nhà máy: 工場
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong mộ…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Cầu thang thoát hiểm: 非常階段
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang thoát…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Môn bóng chuyền: バレーボール
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Huấn luyện viên môn bóng chuyền.バレーボール の 監督.
生活
Read More
05
07, 2023
Hiệu sách: 本屋
單語
|
0
|
54
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.本屋 に〜をして 帰 る。
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね